grainy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grainy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grainy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grainy.

Từ điển Anh Việt

  • grainy

    /'greini/

    * tính từ

    có hạt, nhiều hạt

    sần da

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • grainy

    * kinh tế

    có dạng hạt

    thuộc hạt

Từ điển Anh Anh - Wordnet