mealy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mealy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mealy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mealy.

Từ điển Anh Việt

  • mealy

    /'mi:li/

    * tính từ

    giống bột; có bột, nhiều bột, phủ đầy bột

    mealy potatoes: khoai nhiều bột

    xanh xao, tái nhợt, trắng bệch (da)

    to have a mealy complexion: có nước da xanh

    có đốm (ngựa)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mealy

    * kinh tế

    có bột

    giống bột

    phủ đầy bột

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mealy

    containing meal or made of meal

    Similar:

    farinaceous: composed of or covered with particles resembling meal in texture or consistency

    granular sugar

    the photographs were grainy and indistinct

    it left a mealy residue

    Synonyms: coarse-grained, grainy, granular, granulose, gritty