mealymouthed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mealymouthed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mealymouthed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mealymouthed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mealymouthed

    hesitant to state facts or opinions simply and directly as from e.g. timidity or hypocrisy

    a mealymouthed politician

    Synonyms: mealy-mouthed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).