coarse-grained nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coarse-grained nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coarse-grained giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coarse-grained.
Từ điển Anh Việt
coarse-grained
/'kɔ:sgreind/
* tính từ
to hạt, to thớ
coarse-grained wood: gỗ to thớ
thô lỗ, không tế nhị (người)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coarse-grained
* kỹ thuật
có hạt thô
xây dựng:
có hạt lớn
cỡ hạt lớn
hóa học & vật liệu:
thô hạt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coarse-grained
not having a fine texture
coarse-grained wood
large-grained sand
Synonyms: large-grained
Similar:
farinaceous: composed of or covered with particles resembling meal in texture or consistency
granular sugar
the photographs were grainy and indistinct
it left a mealy residue