coarse-grained fracture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coarse-grained fracture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coarse-grained fracture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coarse-grained fracture.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coarse-grained fracture
* kỹ thuật
xây dựng:
mặt gãy hạt thô
toán & tin:
sự phá hỏng hạt thô