large-grained nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

large-grained nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm large-grained giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của large-grained.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • large-grained

    * kinh tế

    hạt lớn

    hạt to

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • large-grained

    Similar:

    coarse-grained: not having a fine texture

    coarse-grained wood

    large-grained sand