granulose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
granulose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm granulose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của granulose.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
granulose
* kỹ thuật
có hạt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
granulose
Similar:
farinaceous: composed of or covered with particles resembling meal in texture or consistency
granular sugar
the photographs were grainy and indistinct
it left a mealy residue
Synonyms: coarse-grained, grainy, granular, gritty, mealy