farinaceous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
farinaceous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm farinaceous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của farinaceous.
Từ điển Anh Việt
farinaceous
/,færi'neiʃəs/
* tính từ
(thuộc) bột; như bột
có bột
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
farinaceous
* kỹ thuật
bột
Từ điển Anh Anh - Wordnet
farinaceous
composed of or covered with particles resembling meal in texture or consistency
granular sugar
the photographs were grainy and indistinct
it left a mealy residue
Synonyms: coarse-grained, grainy, granular, granulose, gritty, mealy
Similar:
starchlike: resembling starch
Synonyms: amylaceous, amyloid, amyloidal