granular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
granular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm granular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của granular.
Từ điển Anh Việt
granular
/'grænjulə/
* tính từ
(thuộc) hột, hình hột, như hột
có hột
granular
(vật lí) (thuộc) hạt (nhỏ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
granular
* kinh tế
kho bánh mì
kho ngũ cốc
* kỹ thuật
dạng hạt
hạt
xây dựng:
có dạng hạt
hình hột
như hạt
toán & tin:
hạt (nhỏ)
y học:
thuộc hạt nhỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
granular
Similar:
farinaceous: composed of or covered with particles resembling meal in texture or consistency
granular sugar
the photographs were grainy and indistinct
it left a mealy residue
Synonyms: coarse-grained, grainy, granulose, gritty, mealy
chondritic: having a granular structure like that of chondrites
Antonyms: achondritic
Từ liên quan
- granular
- granularly
- granularity
- granular ice
- granular cast
- granular curd
- granular dust
- granular iron
- granular rock
- granular soil
- granular filer
- granular layer
- granular noise
- granular soils
- granular carbon
- granular kidney
- granular surface
- granular cemetite
- granular dolomite
- granular fracture
- granular material
- granular pearlite
- granular property
- granular desiccant
- granular limestone
- granular materials
- granular ophthamia
- granular structure
- granular vaginitis
- granular-type road
- granular induration
- granular roundstone
- granular-bed filter
- granular composition
- granular frozen soil
- granular quartz fuse
- granular wheat flour
- granular-textured plaster
- granular activated alumina
- granular corneal dystrophy
- granular measurement curve
- granular crystalline gypsum
- granular insulating material