granular induration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

granular induration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm granular induration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của granular induration.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • granular induration

    * kỹ thuật

    y học:

    xơ cứng hạt (gan, thận)