granular cemetite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

granular cemetite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm granular cemetite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của granular cemetite.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • granular cemetite

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    xêmentit dạng hạt