granularity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

granularity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm granularity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của granularity.

Từ điển Anh Việt

  • granularity

    /,grænju'læriti/

    * danh từ

    tính chất như hột

    tính chất có hột

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • granularity

    * kỹ thuật

    độ chi tiết

    độ hạt

    thành phần hạt

    vật lý:

    độ kết hạt

    xây dựng:

    tỷ lệ hạt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • granularity

    Similar:

    coarseness: the quality of being composed of relatively large particles

    Synonyms: graininess