coarseness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
coarseness
/'kɔ:snis/
* danh từ
sự thô
tính thô lỗ, tính lỗ mãng
tính thô tục, tính tục tĩu
coarseness
tính thô
c. of grouping tính thô khi nhóm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coarseness
* kỹ thuật
cỡ hạt
độ hạt
xây dựng:
độ thô
toán & tin:
tính thô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coarseness
the quality of being composed of relatively large particles
Synonyms: graininess, granularity
looseness or roughness in texture (as of cloth)
Synonyms: nubbiness, tweediness
the quality of lacking taste and refinement
Synonyms: commonness, grossness, vulgarity, vulgarism, raunch
Similar:
saltiness: language or humor that is down-to-earth
the saltiness of their language was inappropriate
self-parody and saltiness riddled their core genre
coarsen: make or become coarse or coarser
coarsen the surface
Their minds coarsened
coarsen: make less subtle or refined
coarsen one's ideals