coarsen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coarsen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coarsen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coarsen.

Từ điển Anh Việt

  • coarsen

    /'kɔ:sn/

    * ngoại động từ

    làm thành thô

    làm thành thô lỗ

    làm thành thô tục

    * nội động từ

    trở thành thô

    trở thành thô lỗ

    trở thành thô tục

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coarsen

    * kỹ thuật

    làm thành hạt thô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coarsen

    make or become coarse or coarser

    coarsen the surface

    Their minds coarsened

    make less subtle or refined

    coarsen one's ideals