coarsened nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coarsened nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coarsened giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coarsened.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coarsened

    made coarse or crude by lack of skill

    Similar:

    coarsen: make or become coarse or coarser

    coarsen the surface

    Their minds coarsened

    coarsen: make less subtle or refined

    coarsen one's ideals

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).