tweediness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tweediness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tweediness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tweediness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tweediness
an informal, homely, outdoor look characteristic of those who wear tweeds
Similar:
coarseness: looseness or roughness in texture (as of cloth)
Synonyms: nubbiness
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).