chondritic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chondritic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chondritic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chondritic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chondritic

    having a granular structure like that of chondrites

    Synonyms: granular

    Antonyms: achondritic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).