mealy sage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mealy sage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mealy sage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mealy sage.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mealy sage
Similar:
blue sage: Texas sage having intensely blue flowers
Synonyms: Salvia farinacea
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).