blue sage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blue sage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blue sage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blue sage.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blue sage
sage of western North America to Central America having violet-blue flowers; widespread in cultivation
Synonyms: Salvia reflexa, Salvia lancifolia
Texas sage having intensely blue flowers
Synonyms: mealy sage, Salvia farinacea
blue-flowered sage of dry prairies of the eastern United States
Synonyms: Salvia azurea
Similar:
big sagebrush: aromatic shrub of arid regions of western North America having hoary leaves
Synonyms: Seriphidium tridentatum, Artemisia tridentata
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- blue
- blued
- blues
- bluet
- bluey
- bluely
- bluesy
- bluefin
- blueing
- blueish
- blue air
- blue ash
- blue cat
- blue fig
- blue fox
- blue gum
- blue jay
- blue jet
- blue law
- blue pea
- blue sky
- blue tit
- blue-sky
- bluebaby
- bluebell
- bluebill
- bluebird
- bluecoat
- bluefish
- bluegill
- bluehead
- blueline
- blueness
- bluenose
- bluesman
- bluestem
- bluetick
- blueweed
- bluewing
- blue baby
- blue book
- blue bull
- blue chip
- blue crab
- blue fear
- blue flag
- blue funk
- blue jack
- blue jean
- blue joke