blue jet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blue jet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blue jet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blue jet.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blue jet

    Similar:

    jet: atmospheric discharges (lasting 10 msec) bursting from the tops of giant storm clouds in blue cones that widen as they flash upward

    Synonyms: reverse lightning

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).