blue tit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blue tit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blue tit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blue tit.
Từ điển Anh Việt
blue tit
* danh từ
chim sẻ ngô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blue tit
widely distributed European titmouse with bright cobalt blue wings and tail and crown of the head
Synonyms: tomtit, Parus caeruleus
Từ liên quan
- blue
- blued
- blues
- bluet
- bluey
- bluely
- bluesy
- bluefin
- blueing
- blueish
- blue air
- blue ash
- blue cat
- blue fig
- blue fox
- blue gum
- blue jay
- blue jet
- blue law
- blue pea
- blue sky
- blue tit
- blue-sky
- bluebaby
- bluebell
- bluebill
- bluebird
- bluecoat
- bluefish
- bluegill
- bluehead
- blueline
- blueness
- bluenose
- bluesman
- bluestem
- bluetick
- blueweed
- bluewing
- blue baby
- blue book
- blue bull
- blue chip
- blue crab
- blue fear
- blue flag
- blue funk
- blue jack
- blue jean
- blue joke