bluet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bluet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bluet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bluet.

Từ điển Anh Việt

  • bluet

    /'blu:it/

    * danh từ

    (thực vật học) cây cúc thỉ xa