bluet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bluet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bluet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bluet.
Từ điển Anh Việt
bluet
/'blu:it/
* danh từ
(thực vật học) cây cúc thỉ xa
bluet
/'blu:it/
* danh từ
(thực vật học) cây cúc thỉ xa
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.