blue book nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blue book nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blue book giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blue book.

Từ điển Anh Việt

  • Blue Book

    (Econ) Sách xanh

    + Một cái tên quen thuộc cho ấn phẩm của Cục thống kê trung ương bao gồm đăng tải những tài khoản chi tiêu và thu nhập quốc dân hàng năm của Anh.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blue book

    a report published by the British government; bound in blue

    a register of persons who are socially prominent

    a blue booklet used in universities for writing examinations