blue book nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blue book nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blue book giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blue book.
Từ điển Anh Việt
Blue Book
(Econ) Sách xanh
+ Một cái tên quen thuộc cho ấn phẩm của Cục thống kê trung ương bao gồm đăng tải những tài khoản chi tiêu và thu nhập quốc dân hàng năm của Anh.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blue book
a report published by the British government; bound in blue
a register of persons who are socially prominent
a blue booklet used in universities for writing examinations
Từ liên quan
- blue
- blued
- blues
- bluet
- bluey
- bluely
- bluesy
- bluefin
- blueing
- blueish
- blue air
- blue ash
- blue cat
- blue fig
- blue fox
- blue gum
- blue jay
- blue jet
- blue law
- blue pea
- blue sky
- blue tit
- blue-sky
- bluebaby
- bluebell
- bluebill
- bluebird
- bluecoat
- bluefish
- bluegill
- bluehead
- blueline
- blueness
- bluenose
- bluesman
- bluestem
- bluetick
- blueweed
- bluewing
- blue baby
- blue book
- blue bull
- blue chip
- blue crab
- blue fear
- blue flag
- blue funk
- blue jack
- blue jean
- blue joke