blue chip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blue chip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blue chip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blue chip.

Từ điển Anh Việt

  • Blue chip

    (Econ) Cổ phần xanh

    + Một cụm thuật ngữ chỉ CỔ PHẦN hạng nhất có ít rủi ro về mất vốn.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blue chip

    a common stock of a nationally known company whose value and dividends are reliable; typically have high price and low yield

    blue chips are usually safe investments

    Synonyms: blue-chip stock

    a blue poker chip with the highest value