blue chip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blue chip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blue chip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blue chip.
Từ điển Anh Việt
Blue chip
(Econ) Cổ phần xanh
+ Một cụm thuật ngữ chỉ CỔ PHẦN hạng nhất có ít rủi ro về mất vốn.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blue chip
a common stock of a nationally known company whose value and dividends are reliable; typically have high price and low yield
blue chips are usually safe investments
Synonyms: blue-chip stock
a blue poker chip with the highest value
Từ liên quan
- blue
- blued
- blues
- bluet
- bluey
- bluely
- bluesy
- bluefin
- blueing
- blueish
- blue air
- blue ash
- blue cat
- blue fig
- blue fox
- blue gum
- blue jay
- blue jet
- blue law
- blue pea
- blue sky
- blue tit
- blue-sky
- bluebaby
- bluebell
- bluebill
- bluebird
- bluecoat
- bluefish
- bluegill
- bluehead
- blueline
- blueness
- bluenose
- bluesman
- bluestem
- bluetick
- blueweed
- bluewing
- blue baby
- blue book
- blue bull
- blue chip
- blue crab
- blue fear
- blue flag
- blue funk
- blue jack
- blue jean
- blue joke