blue-sky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blue-sky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blue-sky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blue-sky.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blue-sky

    without immediate commercial value

    the company cannot afford to do blue-sky research

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).