blue fear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blue fear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blue fear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blue fear.

Từ điển Anh Việt

  • blue fear

    /'blu:'fiə/ (blue_funk) /'blu:'fʌɳk/

    * danh từ

    sự sợ xanh mắt