blueness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blueness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blueness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blueness.

Từ điển Anh Việt

  • blueness

    xem blue

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blueness

    Similar:

    blue: blue color or pigment; resembling the color of the clear sky in the daytime

    he had eyes of bright blue