blue fig nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blue fig nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blue fig giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blue fig.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blue fig
Similar:
quandong: the fruit of the Brisbane quandong tree
quandong: Australian tree having hard white timber and glossy green leaves with white flowers followed by one-seeded glossy blue fruit
Synonyms: quandong tree, Brisbane quandong, silver quandong tree, Elaeocarpus grandis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- blue
- blued
- blues
- bluet
- bluey
- bluely
- bluesy
- bluefin
- blueing
- blueish
- blue air
- blue ash
- blue cat
- blue fig
- blue fox
- blue gum
- blue jay
- blue jet
- blue law
- blue pea
- blue sky
- blue tit
- blue-sky
- bluebaby
- bluebell
- bluebill
- bluebird
- bluecoat
- bluefish
- bluegill
- bluehead
- blueline
- blueness
- bluenose
- bluesman
- bluestem
- bluetick
- blueweed
- bluewing
- blue baby
- blue book
- blue bull
- blue chip
- blue crab
- blue fear
- blue flag
- blue funk
- blue jack
- blue jean
- blue joke