blues nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blues nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blues giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blues.

Từ điển Anh Việt

  • blues

    /blu:z/

    * danh từ điệu nhảy blu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • blues

    * kỹ thuật

    nhạc xanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blues

    a type of folksong that originated among Black Americans at the beginning of the 20th century; has a melancholy sound from repeated use of blue notes

    a state of depression

    he had a bad case of the blues

    Synonyms: blue devils, megrims, vapors, vapours

    Similar:

    blue: blue color or pigment; resembling the color of the clear sky in the daytime

    he had eyes of bright blue

    Synonyms: blueness

    blue: blue clothing

    she was wearing blue

    blue: any organization or party whose uniforms or badges are blue

    the Union army was a vast blue

    blue sky: the sky as viewed during daylight

    he shot an arrow into the blue

    Synonyms: blue, blue air, wild blue yonder

    bluing: used to whiten laundry or hair or give it a bluish tinge

    Synonyms: blueing, blue

    amobarbital sodium: the sodium salt of amobarbital that is used as a barbiturate; used as a sedative and a hypnotic

    Synonyms: blue, blue angel, blue devil, Amytal

    blue: any of numerous small butterflies of the family Lycaenidae

    blue: turn blue