megrims nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
megrims nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm megrims giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của megrims.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
megrims
Similar:
blues: a state of depression
he had a bad case of the blues
Synonyms: blue devils, vapors, vapours
migraine: a severe recurring vascular headache; occurs more frequently in women than men
Synonyms: megrim, sick headache, hemicrania
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).