megrim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
megrim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm megrim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của megrim.
Từ điển Anh Việt
megrim
/'mi:grim/
* danh từ
(y học) chứng đau nửa đầu
(thú y học) bệnh loạng choạng (của ngựa)
(số nhiều) sự ưu phiền, sự buồn nản
(nghĩa bóng) ý hay thay đổi bất thường; ý ngông cuồng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
megrim
Similar:
migraine: a severe recurring vascular headache; occurs more frequently in women than men
Synonyms: sick headache, hemicrania