vapours nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vapours nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vapours giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vapours.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vapours
Similar:
blues: a state of depression
he had a bad case of the blues
Synonyms: blue devils, megrims, vapors
vapor: a visible suspension in the air of particles of some substance
Synonyms: vapour
vaporization: the process of becoming a vapor
Synonyms: vaporisation, vapor, vapour, evaporation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).