blue devils nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blue devils nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blue devils giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blue devils.
Từ điển Anh Việt
blue devils
/'blu:'devlz/
* danh từ
(thông tục) sự chán nản, sự thất vọng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blue devils
Similar:
blues: a state of depression
he had a bad case of the blues
Synonyms: megrims, vapors, vapours
blueweed: a coarse prickly European weed with spikes of blue flowers; naturalized in United States
Synonyms: blue devil, blue thistle, viper's bugloss, Echium vulgare
amobarbital sodium: the sodium salt of amobarbital that is used as a barbiturate; used as a sedative and a hypnotic
Synonyms: blue, blue angel, blue devil, Amytal
Từ liên quan
- blue
- blued
- blues
- bluet
- bluey
- bluely
- bluesy
- bluefin
- blueing
- blueish
- blue air
- blue ash
- blue cat
- blue fig
- blue fox
- blue gum
- blue jay
- blue jet
- blue law
- blue pea
- blue sky
- blue tit
- blue-sky
- bluebaby
- bluebell
- bluebill
- bluebird
- bluecoat
- bluefish
- bluegill
- bluehead
- blueline
- blueness
- bluenose
- bluesman
- bluestem
- bluetick
- blueweed
- bluewing
- blue baby
- blue book
- blue bull
- blue chip
- blue crab
- blue fear
- blue flag
- blue funk
- blue jack
- blue jean
- blue joke