bluecoat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bluecoat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bluecoat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bluecoat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bluecoat
a person dressed all in blue (as a soldier or sailor)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).