bluey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bluey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bluey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bluey.

Từ điển Anh Việt

  • bluey

    * danh từ

    (từ úc) cái chăn

    cái túi