bluey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bluey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bluey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bluey.
Từ điển Anh Việt
bluey
* danh từ
(từ úc) cái chăn
cái túi
bluey
* danh từ
(từ úc) cái chăn
cái túi
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.