blue jean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blue jean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blue jean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blue jean.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blue jean

    Similar:

    jean: (usually plural) close-fitting trousers of heavy denim for manual work or casual wear

    Synonyms: denim

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).