jean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jean.

Từ điển Anh Việt

  • jean

    /dʤein/

    * danh từ

    vải chéo go

    (số nhiều) quần ngắn bó ống; bộ quần áo lao động (của công nhân)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jean

    (usually plural) close-fitting trousers of heavy denim for manual work or casual wear

    Synonyms: blue jean, denim

    Similar:

    denim: a coarse durable twill-weave cotton fabric

    Synonyms: dungaree