jean martin charcot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jean martin charcot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jean martin charcot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jean martin charcot.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jean martin charcot

    Similar:

    charcot: French neurologist who tried to use hypnotism to cure hysteria (1825-1893)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).