jean-frederic joliot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jean-frederic joliot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jean-frederic joliot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jean-frederic joliot.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jean-frederic joliot

    Similar:

    joliot: French nuclear physicist who was Marie Curie's assistant and who worked with Marie Curie's daughter who he married (taking the name Joliot-Curie); he and his wife discovered how to synthesize new radioactive elements (1900-1958)

    Synonyms: Joliot-Curie, Jean-Frederic Joliot-Curie

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).