joliot-curie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

joliot-curie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm joliot-curie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của joliot-curie.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • joliot-curie

    French physicist who (with her husband) synthesized new chemical elements (1897-1956)

    Synonyms: Irene Joliot-Curie

    Similar:

    joliot: French nuclear physicist who was Marie Curie's assistant and who worked with Marie Curie's daughter who he married (taking the name Joliot-Curie); he and his wife discovered how to synthesize new radioactive elements (1900-1958)

    Synonyms: Jean-Frederic Joliot, Jean-Frederic Joliot-Curie

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).