joliot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

joliot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm joliot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của joliot.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • joliot

    French nuclear physicist who was Marie Curie's assistant and who worked with Marie Curie's daughter who he married (taking the name Joliot-Curie); he and his wife discovered how to synthesize new radioactive elements (1900-1958)

    Synonyms: Jean-Frederic Joliot, Joliot-Curie, Jean-Frederic Joliot-Curie

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).