jean louis rodolphe agassiz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jean louis rodolphe agassiz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jean louis rodolphe agassiz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jean louis rodolphe agassiz.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jean louis rodolphe agassiz
Similar:
agassiz: United States naturalist (born in Switzerland) who studied fossil fish; recognized geological evidence that ice ages had occurred in North America (1807-1873)
Synonyms: Louis Agassiz
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- jean
- jeans
- jean arp
- jean genet
- jean cauvin
- jean harlow
- jean monnet
- jean piaget
- jean racine
- jean anouilh
- jean caulvin
- jean chauvin
- jean cocteau
- jean laffite
- jean lafitte
- jeanne d'arc
- jean sibelius
- jean bernoulli
- jean giraudoux
- jean luc godard
- jean paul marat
- jean-paul sartre
- jeannette rankin
- jean baptiste lully
- jean de la fontaine
- jean martin charcot
- jean antoine watteau
- jean baptiste racine
- jean francois millet
- jean-claude duvalier
- jean-frederic joliot
- jean-philippe rameau
- jean edouard vuillard
- jean honore fragonard
- jean-jacques rousseau
- jean-baptiste poquelin
- jean baptiste de lamarck
- jeans viscosity equation
- jean francois champollion
- jeanne antoinette poisson
- jean bernard leon foucault
- jean louis charles garnier
- jean-frederic joliot-curie
- jean baptiste camille corot
- jean louis rodolphe agassiz
- jean baptiste joseph fourier
- jean nicholas arthur rimbaud
- jean-louis lebris de kerouac
- jean auguste dominique ingres
- jean baptiste donatien de vimeur