jean-claude duvalier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jean-claude duvalier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jean-claude duvalier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jean-claude duvalier.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jean-claude duvalier

    Similar:

    duvalier: son and successor of Francois Duvalier as president of Haiti; he was overthrown by a mass uprising in 1986 (born in 1951)

    Synonyms: Baby Doc

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).