duvalier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
duvalier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duvalier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duvalier.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
duvalier
son and successor of Francois Duvalier as president of Haiti; he was overthrown by a mass uprising in 1986 (born in 1951)
Synonyms: Jean-Claude Duvalier, Baby Doc
oppressive Haitian dictator (1907-1971)
Synonyms: Francois Duvalier, Papa Doc
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).