jean antoine watteau nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jean antoine watteau nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jean antoine watteau giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jean antoine watteau.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jean antoine watteau

    Similar:

    watteau: French painter (1684-1721)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).