jean baptiste racine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jean baptiste racine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jean baptiste racine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jean baptiste racine.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jean baptiste racine

    Similar:

    racine: French advocate of Jansenism; tragedian who based his works on Greek and Roman themes (1639-1699)

    Synonyms: Jean Racine

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).