racine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
racine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm racine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của racine.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
racine
French advocate of Jansenism; tragedian who based his works on Greek and Roman themes (1639-1699)
Synonyms: Jean Racine, Jean Baptiste Racine
a city in southeastern Wisconsin on Lake Michigan to the south of Milwaukee
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).