raciness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raciness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raciness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raciness.

Từ điển Anh Việt

  • raciness

    /'reisinis/

    * danh từ

    hương vị, mùi vị đặc biệt (của rượu, hoa quả)

    tính chất sinh động, tính hấp dẫn; phong vị, phong thái (câu chuyện, lối viết)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • raciness

    * kinh tế

    hương vị

    mùi vị đặc biệt (của rượu, hoa quả)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • raciness

    Similar:

    pungency: a strong odor or taste property

    the pungency of mustard

    the sulfurous bite of garlic

    the sharpness of strange spices

    the raciness of the wine

    Synonyms: bite, sharpness

    gaminess: behavior or language bordering on indelicacy

    Synonyms: ribaldry, spiciness