sharpness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sharpness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sharpness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sharpness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sharpness
the quality of being keenly and painfully felt
the sharpness of her loss
thinness of edge or fineness of point
Synonyms: keenness
Antonyms: dullness
Similar:
acuteness: a quick and penetrating intelligence
he argued with great acuteness
I admired the keenness of his mind
edge: the attribute of urgency in tone of voice
his voice had an edge to it
pungency: a strong odor or taste property
the pungency of mustard
the sulfurous bite of garlic
the sharpness of strange spices
the raciness of the wine
distinctness: the quality of being sharp and clear
Antonyms: indistinctness, softness
asperity: harshness of manner
Antonyms: dullness
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).