indistinctness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indistinctness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indistinctness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indistinctness.
Từ điển Anh Việt
indistinctness
/,indis'tiɳktnis/
* danh từ
sự không rõ ràng, sự phảng phất, sự lờ mờ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
indistinctness
the quality of being indistinct and without sharp outlines
Synonyms: softness, blurriness, fogginess, fuzziness
Antonyms: distinctness, sharpness